Cập nhật thông tin giá xe Subaru Forester, Outback, BRZ, XV, Legacy, WRX STi, Levorg,... tại đại lý. Giá ô tô Subaru nhận được ưu đãi lên tới 20 triệu đồng cùng hàng loạt phụ kiện hấp dẫn.
Chi tiết Bảng giá xe ô tô Subaru mới nhất:
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUBARU | |
Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT (Triệu VNĐ) |
Subaru Legacy | Đang cập nhật |
Subaru Levorg | 1489 |
Subaru Outback | 1777 |
Subaru XV | 1598 |
Subaru Forester 2.0i-L | 1128 |
Subaru Forester 2.0i-S | 1218 |
Subaru Forester 2.0i-S Eyesight | 1288 |
Subaru WRX STi | Đang cập nhật |
Subaru BRZ | Đang cập nhật |
Subaru Impreza WRX | Đang cập nhật |
*Lưu ý: Bảng giá ô tô Subaru trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Do hiện nay giá xe còn nhiều biến động, vì vậy bạn nên tham khảo thêm tại Đại lý để nắm được giá xe chính xác nhất.
GIÁ XE SUBARU OUTBACK
Giá xe Subaru Outback 2.5i-Eyesight: 1,777 tỷ VNĐ
- Ngoại thất:
Subaru Outback sở hữu vẻ ngoài đẹp mắt, phần đầu xe khá trẻ trung với các đường nét thể thao, năng động. Ở giữa là lưới tản nhiệt hình lục giác với các thanh ngang mạnh mẽ, nam tính. Đèn pha LED được thiết kế sắc cạnh, dữ tợn và đẹp mắt. Cụm đèn sương mù dưới được bao phủ bởi bộ ốp viền to bản làm tăng phần thể thao và hầm hố.
- Nội thất:
Khoang nội thất Subaru Outback rộng rãi với chiều dài cơ sở 2745 mm. Các chi tiết từ những vật liệu cao cấp được kết hợp hài hòa tạo ra một tổng thể sang trọng và cao cấp. Vô lăng 3 chấu bọc da mượt mà, thể thao, được tích hợp nhiều phím bấm tiện lợi như: thoại rảnh tay, cài đặt kiểm soát hành trình, lựa chọn kênh giải trí, tăng giảm âm lượng, lẫy chuyển số. Đảm bảo mang đến sự tiện lợi tối đa cho người cầm lái.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Subaru Outback 2.5i-S | Subaru Outback 3,6R |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4815 x 1840 x 1675 | 4815 x 1840 x 1675 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | 2745 |
Khối lượng không tải (kg) | 1622 | 1698 |
Động cơ | Xăng, 2.5L Boxer 4 xy lanh 16 van, DOHC | Xăng, 3.6L Boxer 6 xy lanh 24 van, DOHC |
Công suất cực đại (hp) | 175 | 260 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 235 | 350 |
Hộp số | Tự động CVT có lẫy trên vô lăng | Tự động CVT có lẫy trên vô lăng |
Cỡ la – zăng (inch) | 18 | 18 |
GIÁ XE SUBARU LEGACY
Giá xe Subaru Legacy 2.5i-S niêm yết: 1.567.000.000 đồng
Giá ô tô Subaru Legacy 3.6R niêm yết: 1.666.000.000 đồng
- Ngoại thất:
Subaru đã giới thiệu phiên bản nâng cấp cho Legacy với thiết kế bắt mắt hơn và những cải tiến về khung gầm, các tính năng tiện nghi và công nghệ. Cụ thể hơn, Legacy 2018 sở hữu cụm lưới tản nhiệt kích thước lớn theo phong cách đôi cánh cùng các thanh ngang mạ chrome.
Cùng đó đèn pha tái thiết kế với dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ C, phần hốc gió được đặt thấp nhưng lại rộng hơn so với bản trước đó. Ở phần đuôi xe, Legacy bản nâng cấp có bộ khuếch tán khá rộng, mặc dù trông to bản nhưng chiều rộng của chi tiết này vẫn giữ nguyên mức 1.839 mm. Ngoài ra, xe còn có bộ mâm mang thiết kế đối lập thể thao hơn.
- Nội thất:
Bước vào khoang nội thất, Legacy mới được ứng dụng các chất liệu cao cấp kèm sự sang trọng hơn như vô-lăng thể thao và hệ thống điều khiển trung tâm mang thiết kế mới. Chưa hết, bảng táp-lô, các ghế và mặt cửa của xe xuất hiện các đường chỉ khâu màu trắng nhằm tạo cảm giác sang trọng hơn, đi kèm theo đó là các chi tiết màu đen bóng và các nút điều khiển trên tay lái màu bạc.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Subaru Legacy |
Kích thước DxRxC (mm) | 4796 x 1840 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Động cơ | Xăng 4 xy lanh và Xăng 6 xy lanh |
Công suất cực đại (mã lực) | 175-256 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 235-350 |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Cỡ lốp | 225/50R18 |
Chế độ lái | 2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) | 7.7-10.0 |
GIÁ XE SUBARU FORESTER
Giá xe Subaru Forester 2.0i-L: 1,128 tỷ VNĐ
Giá ô tô Subaru Forester 2.0i-S: 1,218 tỷ VNĐ
Giá Subaru Forester 2.0i-S Eyesight: 1,288 tỷ VNĐ
- Ngoại thất:
Được xây dựng dựa trên nền tảng mô-đum Subaru Global Platform (SGP) – từng được ứng dụng trên Impreza, Crosstrek và Ascent, chiếc Forester thế hệ thứ 5 được đánh giá là tinh tế và linh hoạt hơn nhiều so với người tiền nhiệm.
Được phát triển với thép siêu cứng, nền tảng khung gầm SGP là một cấu trúc chắc chắn giúp ngăn cản tiếng ồn, sự rung lắc và những âm thanh khó chịu xâm nhập vào khoang cabin, mang đến một không gian nội thất thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.
- Nội thất:
Thiết kế cabin của Forester cũng khá thú vị, yên tĩnh và rộng rãi. Phiên bản Forester cơ sở với giá 24.295 USD cũng được trang bị hàng loạt tính nghi tiêu chuẩn hiện đại như: điều hòa không khí tự động, hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 6,5 inch cùng khả năng tương thích với Apple CarPlay và Android Auto, ghế ngồi được thiết kế lại nhằm mang đến sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Subaru Forester |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Động cơ | Boxer 2.0L DOHC 4 xy lanh |
Công suất tối đa (mã lực) | 156 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 196 |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Treo trước/sau | MacPherson/xương đòn kép |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
BẢNG GIÁ Ô TÔ SUBARU THÁNG 6/2019 | |
Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT (Triệu VNĐ) |
Subaru Legacy | Đang cập nhật |
Subaru Levorg | 1489 |
Subaru Outback | 1777 |
Subaru XV | 1598 |
Subaru Forester 2.0i-L | 1128 |
Subaru Forester 2.0i-S | 1218 |
Subaru Forester 2.0i-S Eyesight | 1288 |
Subaru WRX STi | Đang cập nhật |
Subaru BRZ | Đang cập nhật |
Subaru Impreza WRX | Đang cập nhật |