Cũng giống như nhiều môn thể thao khác, bóng rổ cũng có những thuật ngữ chuyên môn khá lạ lẫm với những người mới bắt đầu tìm hiểu.
Bên cạnh bóng đá, bóng chuyền hay tennis, bộ môn bóng rổ đang dần được đón nhận tại Việt Nam, đặc biệt là các bạn trẻ. Ngoài những sự quan tâm dành cho việc luyện tập, thi đấu, sự am hiểu về các thuật ngữ chuyên môn cũng sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về bóng rổ.
Những thuật ngữ cơ bản của bóng rổ được chúng tôi tổng hợp
1. Các vị trí thi đấu trên sân
- C (Center): Trung phong, chỉ cầu thủ chơi cao nhất
- PF (Power Foward): Trung phong phụ/ tiền vệ chính, thường là người tranh chấp mạnh mẽ nhất trên sân
- SF (Small Foward): Tiền vệ phụ, có sự linh hoạt cũng như khả năng ghi điểm từ cự ly trung bình
- SG (Shooting Guard): Hậu vệ ghi điểm, chỉ các hậu vệ có khả năng tham gia tấn công tốt
- PG (Point Guard): Hậu vệ chơi bao quát, chỉ các cầu thủ thường xuyên lùi sâu để phòng ngự
- Man-to-man defense: Phòng thủ 1 kèm 1
- Zone defense: Phòng thủ khu vực
2. Thuật ngữ trong khi chơi bóng
- Rebound: Chi tình huống khi bóng chạm bảng và rơi xuống
- Steal: Cướp bóng khi bóng không di chuyển nảy đất
- Pass: Chuyền
- Block/ Block Shot: Chắn bóng trên không
- Jump Shot: Ném rổ
-
- Hook Shot: Giơ cao và ném bằng 1 tay
- Layup: Tư thế đưa bóng lên rổ
- Fade Way: Ném ngửa người về sau
- Dunk/ Slam dunk: Úp rổ
- Alley-oop: Nhận đường truyền trên không và ghi điểm
- Miss Shot: Ném trượt
- Air Ball: Ném trượt hoàn toàn
- Bribble/ Dribbling: Dẫn bóng
- Assistance/ Assist: Hỗ trợ – pha truyền bóng ngay sau khi nhận bóng của đồng đội. Cầu thủ nhận bóng ghi được điểm, cú truyền đó được gọi là một pha hỗ trợ
- Direct Pass/ Chest Pass: Chuyền thẳng vào ngực
- Bounce Pass: Chuyền đập đất
- Overhead Pass: Chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự
- Outlet Pass: Sau khi đội phòng thủ bắt được bóng pha chuyền bóng ngay sau đó được gọi là Outlet Pass
3. Một số thuật ngữ liên quan đến trận đấu
- Lays-up: Lên rổ
- 3-pointer: Người chuyên ném 3 điểm
- Box Out: Cản không cho đối phương đến gần
- Turnover: Mất bóng
- Starting at center: Vị trí trung phong
- Starting Point Guard: Hậu vệ kiểm soát bóng
- Go over the back: Kỹ thuật đưa bóng qua lưng
- One-point game: Trận đấu chỉ chênh lệch 1 điểm
- Allay-op: Nhảy lên bắt bóng và cho luôn vào rổ
- Inbound: Bóng trong sân
4. Một số thuật ngữ khác
- Time-out: Hành động tạm ngừng trận đấu để hội ý
- Overtime: Thời gian thi đấu thêm so với thi đấu chính thức
- Substitute: Thay người
- MVP (most valueable player): Danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất
- MIP (most improve player): Danh hiệu cầu thủ tiến bộ nhất
- Sixth man: Danh hiệu cầu thủ dự bị
- Key: Vùng (lỗ) khóa
>> Luật chơi bóng rổ cơ bản mới nhất 2020