Dưới đây là bài đánh giá chi tiết về dòng xe côn tay Honda Shadow 150. Cùng tham khảo xem nó có thực sự xứng đáng với giá thành và phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Giá xe Honda Shadow 150 bao nhiêu?
Honda Shadow 150 là chiếc Cruiser cổ điển, mang nhiều nét cá tính của châu Âu, được phân phối tại thị trường Việt Nam vào năm 2018.
Honda Shadow 150 được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam thông qua các đại lý tư nhân.
Với mức giá hiện tại trên thị trường, dao động từ 70 triệu đồng, đây là một con xe vừa tầm trong phân khúc 150.
>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe côn tay Honda mới nhất tại đại lý
Lịch sử ra đời của Honda Shadow
Honda Shadow là dòng xe máy kiểu cruiser do Honda sản xuất từ năm 1983. Dòng Shadow có các xe máy với động cơ V-Twin 45 hoặc 52 độ, làm mát bằng chất lỏng, dung tích động cơ từ 125 đến 1.100cc.
Năm 1983, Honda đã giới thiệu dòng xe máy Shadow với nỗ lực giải quyết thị trường xe cruiser bằng VT500c và VT750c.
Vì mức thuế áp dụng đối với dòng xe máy nhập khẩu có dung tích từ 701cc trở lên tăng cao, Honda phải giảm dung tích của VT750 Shadow năm 1984 từ 750cc xuống còn 700cc.
Năm 1985, VT750c đã được thay thế bằng phiên bản 800cc của VT800c vào năm 1988. Dòng xe VT600c cũng đã được ra mắt vào năm 1988 dưới dạng Shadow mới của Honda, mặc dù vẫn còn tên Honda Rebel.
Năm 1995, Honda cho ra mắt Shadow A.C.E. (American Classic Edition), đây chính là chiếc xe đỉnh cao được kết tinh sau một thập kỷ Honda tinh chỉnh giá trị của Honda Shadow và biến nó thành những gì tạo thành một chiếc xe cruiser thuần Mỹ.
Khi đã nắm bắt được phong cách cruiser trong Honda Shadow ACE, hãng đã nhanh chóng tung ra một loạt các sản phẩm mô phỏng dòng xe cruiser trong nhiều năm sau, bao gồm Honda Shadow Spirit vào năm 1997, Honda Shadow Aero vào năm 1998 và Honda Shadow Sabre vào năm 2000.
Từ năm 2000 cho đến năm 2007, Honda Shadow Sabre đã thay thế VT1100 cho đến khi loại xe 1100cc bị ngừng sử dụng cho dòng VTX mới. Kể từ năm 2011, dòng Shadow đã bị giới hạn thành cruiser 750cc duy nhất có sẵn trong các phiên bản.
Đánh giá xe Honda Shadow 150
Cùng tham khảo bài phân tích, đánh giá xe Honda Shadow 150 dưới đây để xem nó có thực sự phù hợp với bạn không.
1. Thiết kế và các tiện ích
Honda Shadow 150 được cho là mẫu xe nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong phân khúc xe classic cruiser. Thoạt nhìn, người dùng sẽ không dễ nhận ra đây là chiếc xe của Honda, nó được lấy cảm hứng thiết kế từ Harley Davidson.
Chiếc xe có bảng điều khiển với đồng hồ tốc độ analog, tổng số km và đèn báo mức nhiên liệu.
Honda Shadow được thiết kế dựa trên những chiếc cruiser cổ điển, nên vẫn giữ nguyên vị trí của đèn pha tròn ở đầu xe, với hai đèn xi nhan hai bên.
Đèn chiếu sáng đa chức năng rất hữu ích khi di chuyển vào ban đêm. Tuy nhiên, ở những đoạn đường không có hệ thống đèn đường thì đèn chiếu sáng được cho là không đủ độ sáng, gây khó khăn cho người điều khiển.
Những chi tiết khác, như đèn trước, tay lái và thiết kế bình xăng là những chi tiết đặc trưng, mang đến cho Shadow 150 phong cách Chopper cổ điển.
Khá nhiều các bộ phận trên xe được làm từ kim loại mạ crom sáng bóng. Sản phẩm sở hữu thiết kế ấn tượng, với kích thước lần lượt là 2040 x 800 x 1065 mm, chiều cao yên ở mức 776mm.
Về thiết kế yên xe, Honda Shadow 150 được thiết kế với phần yên trước và yên sau dính liền nhau, rất êm và thoáng. Phía yên trước cong xuống như cánh võng và phần yên sau tương đối bằng phẳng.
Sản phẩm được trang bị bình xăng chính với dung tích 13 lít và bình xăng phụ 3 lít hình giọt nước.
Bán kính quay vòng của xe khá tốt, nó hỗ trợ người dùng thực hiện các thao tác ở trạng thái dừng dễ dàng hoặc lưu thông qua các khu vực đông đúc, chật hẹp trong thành phố.
2. Trải nghiệm vận hành
Khi khởi động, động cơ của Honda Shadow không tạo ra nhiều tiếng ồn và vận hành khá trơn tru.
Các thông số kỹ thuật | Giá trị |
Động cơ | OTR đời mới,4 thì |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh | 150cc |
Công suất tối đa | 8.04 Kw / 7.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 12,03 Nm / 5.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích dầu máy | 1 lít |
Dung tích bình xăng | 13 lít |
Bộ chế hòa khí | Màng hút chân không |
Hệ thống đánh lửa | DC CDI |
Hệ thống ly hợp | Tay |
Loại khung | Khung võng ống thép |
Kích thước | Bánh trước / bánh sau Trước 80/100 – 18M/C 47P / Sau 110/90 – 16M/C 59P (có săm) |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh thường |
Giảm xóc trước | Phuộc nhún |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu – Lò xo |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2040mm x 800mm x 1.065mm |
Độ cao yên xe | 776m |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.320mm |
Khoảng sáng gầm | 150mm |
Trọng lượng | 131kg |
Những người đã từng điều khiển đánh giá lại rằng, xe đi rất êm và thoải mái, với hệ thống phanh an toàn, không bị giật trong trường hợp phanh khẩn cấp.