Bảng xếp hạng các trận đấu thuộc khuôn khổ AFF Cup 2021 diễn ra ngày 06/12 được cập nhanh và chính xác nhất.
Nội dung chính
(Cập nhật lúc 21h30 - 06/12)
Bảng A:
TT | Đội | PLD | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Singapore | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2 | Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Đông Timor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
5 | Myanmar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng B:
TT | Đội | PLD | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
1 | Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
2 | Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
5 | Lào | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Không giống như nhiều dự đoán trước đó, Campuchia đã chơi "ăn miếng trả miếng" với Malaysia ngay ở những phút đầu tiên. Tuy nhiên khi thế trận đang cân bằng thì Campuchia phải nhận bàn thua từ chấm phạt đền ở phút thứ 21. Hiệp 1 sau đó kết thúc với tỷ số 1-0 nghiêng về phía Malaysia.
Sang đến hiệp thi đấu thứ 2, Malaysia vẫn thi đấu nhỉnh hơn và tạo ra nhiều cơ hội nguy hiểm. Ưu thế đó được cụ thể bằng 2 bàn thắng ở phút thứ 61 và 76. Đến phút bù giờ cuối cùng của trận đấu, Campuchia có bàn gỡ từ chấm 11m và ấn định tỷ số 3-1.
Ở trận đấu thứ 2, Việt Nam tỏ ra hoàn toàn áp đảo so với ĐT Lào. Ngay từ những phút đầu tiên, thầy trò Park Hang Seo đã chủ động dâng cao đội hình và tràn sang phần sân đối phương. Những nỗ lực tấn công sau đó được đền đáp bằng 2 bàn thắng của Công Phượng và Phan Văn Đức ở phút 26 và 55.
Tỷ số có thể đã là 3-0 nếu như Văn Thanh chiến thắng thủ môn của ĐT Lào trên chấm 11m. Đáng tiếc cú dứt điểm chìm của hậu vệ HAGL lại không thắng được thủ thành Souvannasangsgo. Giành chiến thắng với tỷ số 2-0, ĐT Việt Nam tạm thời xếp thứ 2 ở bảng B sau Malaysia.
Phan Văn Đức tỏa sáng, ĐT Việt Nam khởi đầu thuận lợi tại AFF Cup 2021
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 1 |