Bảng xếp hạng các trận đấu thuộc khuôn khổ AFF Cup 2021 diễn ra ngày 18/12 được cập nhanh và chính xác nhất.
Nội dung chính
(Cập nhật lúc 21h30 - 18/12)
Bảng A:
TT | Đội | PLD | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 |
2 | Singapore | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
3 | Philippines | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 6 |
4 | Myanmar | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 |
5 | Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng B:
TT | Đội | PLD | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
1 | Indonesia | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 |
2 | Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
3 | Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
4 | Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
5 | Lào | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -14 | 0 |
Ở trận đấu quyết định tới ngôi nhất bảng, Singapore đã không thể làm nên bất ngờ trước một Thái Lan hùng mạnh. Voi chiến dễ dàng đả bại đội chủ nhà với tỷ số 2-0 và kết thúc giai đoạn vòng bảng với 4 trận toàn thắng. Như vậy đối thủ của Thái Lan ở bán kết sẽ là đội đứng thứ 2 tại bảng B.
Không còn áp lực về mặt thành tích, Philippines và Myanmar đã cống hiến cho khán giả một trận cầu mãn nhãn với 5 bàn thắng được ghi. Giành chiến thắng với tỷ số sát nút 3-2, Philippines vẫn có thể rời giải trong tư thế ngẩng cao đầu khi có được tổng cộng 6 điểm và xếp thứ 3 sau Thái Lan và Singapore.
Ngày 19/12 sẽ diễn ra 2 trận đấu cuối cùng của bảng B AFF Cup 2021. Với việc Thái Lan đã giành ngôi nhất bảng A, cuộc chiến cho vị trí số 1 ở bảng B sẽ cực kỳ quyết liệt. ĐT Việt Nam đang có nhiều lợi thế hơn khi chỉ phải gặp Campuchia trong khi Indonesia và Malaysia sẽ phải quyết đấu với nhau.
Kết quả AFF Cup 2021 hôm nay 18/12: Quyết chiến cho ngôi nhất bảng
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |