Bàn thắng mở tỷ số của Chanathip Songkrasin trước Indonesia là pha lập công nhanh nhất trong các trận chung kết AFF Cup.
Highlights: Indonesia 0-4 Thái Lan (Nguồn Dugout)
Mặc dù có tới 7 sự thay đổi trong đội hình xuất phát nhưng Chanathip vẫn được HLV Polking tin tưởng xếp đá chính ngay từ đầu. Ngôi sao được mệnh danh là "Messi Thái" đã không làm ai phải thất vọng với cú đúp bàn thắng, trong đó có pha lập công mở tỷ số ngay từ phút thứ 2.
Sau đường chuyền thông minh của Roller, Chanathip nhận bóng trong tư thế không bị ai theo kèm. Đội trưởng của tuyển Thái Lan tung cú dứt điểm không thể cản phá để đưa "Voi chiến" dẫn trước ngay từ phút thứ 2. Đây cũng chính là bàn thắng nhanh nhất trong một trận chung kết AFF Cup.
Siêu phẩm của Chanathip đã phá kỷ lục tồn tại 17 năm tại chung kết AFF Cup. Trước đó bàn thắng nhanh nhất trong các trận chung kết thuộc về Daniel Bennett của ĐT Singapore khi cựu cầu thủ này ghi bàn mở tỷ số vào lưới Indonesia ngay từ phút thứ 3 ở trận chung kết Tiger Cup 2004.
Ở trận chung kết lượt về AFF Cup 2018, tiền đạo Anh Đức cũng đã mở tỷ số cho ĐT Việt Nam ngay từ phút thứ 6. Đó cũng là bàn thắng ấn định chiến thắng mang về chiếc cúp vô địch cho "Rồng Vàng". Pha lập công này của Anh Đức cũng lọt top 3 bàn thắng nhanh nhất trong lịch sử các trận chung kết AFF Cup.
Cùng với cú đúp của Chanathip, ĐT Thái Lan đã ghi thêm 2 bàn thắng nữa để giành chiến thắng với tỷ số 4-0 trước Indonesia. Với kết quả quá cách biệt này, "Voi chiến" coi như đã đặt một tay vào chiếc cúp vô địch AFF Cup 2021. Trận chung kết lượt về vào ngày 1/1/2022 sẽ chỉ còn mang tính chất thủ tục.
Thái Lan phá 'kỷ lục đáng nể của ĐT Việt Nam' sau chung kết AFF Cup
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 1 |