Giải đấu
  • Asian Cup Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024

Bảng xếp hạng Asian Cup Nữ hôm nay

Tứ kết
participant
Trung Quốc Nữ *
3
participant
Việt Nam Nữ
1
participant
Nhật Bản Nữ *
7
participant
Thái Lan Nữ
0
participant
Úc Nữ
0
participant
Hàn Quốc Nữ *
1
participant
Đài Loan TQ Nữ
1
participant
Philippines Nữ *
2
Bán kết
participant
Trung Quốc Nữ *
3
participant
Nhật Bản Nữ
2
participant
Hàn Quốc Nữ *
2
participant
Philippines Nữ
0
Chung kết
participant
Trung Quốc Nữ *
3
participant
Hàn Quốc Nữ
2
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Trung Quốc Nữ 2 2 0 0 11 0 11 6
2 Đài Loan TQ Nữ 2 1 0 1 5 4 1 3
3 Iran Nữ 2 0 0 2 0 12 -12 0
4 Ấn Độ Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Úc Nữ 3 3 0 0 24 1 23 9
2 Philippines Nữ 3 2 0 1 7 4 3 6
3 Thái Lan Nữ 3 1 0 2 5 3 2 3
4 Indonesia Nữ 3 0 0 3 0 28 -28 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Nhật Bản Nữ 3 2 1 0 9 1 8 7
2 Hàn Quốc Nữ 3 2 1 0 6 1 5 7
3 Việt Nam Nữ 3 0 1 2 2 8 -6 1
4 Myanmar Nữ 3 0 1 2 2 9 -7 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Thái Lan Nữ 2 0 0 2 1 3 -2 0
2 Việt Nam Nữ 2 0 0 2 0 6 -6 0
3 Iran Nữ 2 0 0 2 0 12 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Việt Nam Nữ 2 2 0 0 4 1 3 6
2 Đài Loan TQ Nữ 2 1 0 1 4 2 2 3
3 Thái Lan Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - World Cup Nữ
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Đài Loan TQ Nữ 2 2 0 0 6 0 6 6
2 Bahrain Nữ 2 0 1 1 0 2 -2 1
3 Lào Nữ 2 0 1 1 0 4 -4 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Việt Nam Nữ 2 2 0 0 23 0 23 6
2 Tajikistan Nữ 2 1 0 1 4 7 -3 3
3 Maldives Nữ 2 0 0 2 0 20 -20 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Indonesia Nữ 2 2 0 0 2 0 2 6
2 Singapore Nữ 2 0 0 2 0 2 -2 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Myanmar Nữ 3 3 0 0 14 0 14 9
2 Liban Nữ 3 2 0 1 4 4 0 6
3 UAE Nữ 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 Guam Nữ 3 0 0 3 1 13 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Hàn Quốc Nữ 2 2 0 0 16 0 16 6
2 Uzbekistan Nữ 2 1 0 1 12 4 8 3
3 Mông Cổ Nữ 2 0 0 2 0 24 -24 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Philippines Nữ 2 2 0 0 4 2 2 6
2 Hồng Kông Nữ 2 0 1 1 1 2 -1 1
3 Nepal Nữ 2 0 1 1 1 2 -1 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng G TR T H B BT BB HS Đ
1 Iran Nữ 2 2 0 0 6 0 6 6
2 Jordan Nữ 2 1 0 1 5 1 4 3
3 Bangladesh Nữ 2 0 0 2 0 10 -10 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng H TR T H B BT BB HS Đ
1 Thái Lan Nữ 2 2 0 0 11 0 11 6
2 Malaysia Nữ 2 1 0 1 2 4 -2 3
3 Palestine Nữ 2 0 0 2 0 9 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.