Trận đấu
Tứ kết

Ý
1
3

Đức
2
3

Đan Mạch
1
2

Bồ Đào Nha
0
5

Hà Lan
2
3

Tây Ban Nha
2
4

Croatia
2
0

Pháp
0
3
Bán kết

Đức

Bồ Đào Nha

Tây Ban Nha

Pháp
Chung kết
Hạng 3
Chung kết

Thổ N. K.
3
3

Hungary
1
0

Ukraine
3
0

Bỉ
1
3

Áo
1
0

Serbia
1
2

Hy Lạp
0
3

Scotland
1
0
Chung kết

Gibraltar

Latvia

Malta

Luxembourg
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 13:5 | 14 |
2
![]() |
6 | 2 | 8:8 | 8 |
3
![]() |
6 | 2 | 7:8 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 9:16 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 18:4 | 14 |
2
![]() |
6 | 2 | 13:7 | 9 |
3
![]() |
6 | 1 | 4:11 | 6 |
4
![]() |
6 | 0 | 4:17 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 13:4 | 16 |
2
![]() |
6 | 2 | 7:5 | 8 |
3
![]() |
6 | 1 | 3:6 | 6 |
4
![]() |
6 | 0 | 6:14 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.