Trận đấu
Tứ kết
Bán kết

North Carolina Courage Nữ
magicJack Nữ
0

Philadelphia Nữ
2
Chung kết

North Carolina Courage Nữ
2

Philadelphia Nữ
1
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 40:18 | 42 |
2
![]() |
18 | 11 | 31:18 | 36 |
3
![]() |
18 | 9 | 29:29 | 29 |
4
![]() |
18 | 5 | 19:24 | 19 |
5
![]() |
18 | 5 | 24:29 | 19 |
6
![]() |
9 | 1 | 7:14 | 6 |
7
![]() |
9 | 0 | 0:18 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WPS Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WPS Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WPS Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.