2.12
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.49
54%
Kiểm soát bóng
46%
14
Số lần dứt điểm
6
4
Sút trúng đích
2
5
Dứt điểm ra ngoài
2
5
Sút bị chặn
2
4
Cơ hội nguy hiểm
1
6
Phạt góc
7
11
Cú sút trong vòng cấm
2
3
Cú sút ngoài vòng cấm
4
0
Trúng khung thành
0
2
Thủ môn Cứu thua
2
9
Đá phạt
16
2
Việt vị
2
16
Phạm lỗi
9
2
Thẻ Vàng
2
22
Ném biên
32
33
Chạm ở sân đối phương
23
73% (290/400)
Chuyền bóng
63% (210/333)
64% (73/114)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
47% (47/99)
28% (5/18)
Chuyền dài
33% (6/18)
78% (14/18)
Tắc bóng
53% (10/19)
35
Phá bóng
20
10
Đánh chặn
7