Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
19 | 9 | 30:20 | 34 |
2
|
19 | 8 | 25:15 | 33 |
3
|
19 | 9 | 29:25 | 31 |
4
|
19 | 8 | 23:17 | 30 |
5
|
19 | 5 | 21:21 | 25 |
6
|
19 | 5 | 17:24 | 23 |
7
|
19 | 4 | 17:17 | 20 |
8
|
19 | 2 | 20:22 | 18 |
9
|
19 | 4 | 15:26 | 18 |
10
|
19 | 3 | 16:26 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.