Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 11:5 | 11 |
2
|
6 | 4 | 6:10 | 11 |
3
|
6 | 2 | 7:6 | 8 |
4
|
6 | 2 | 4:7 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 10:4 | 13 |
2
|
6 | 4 | 7:7 | 11 |
3
|
6 | 3 | 6:6 | 8 |
4
|
6 | 1 | 3:9 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 9:5 | 14 |
2
|
6 | 4 | 12:7 | 12 |
3
|
6 | 2 | 10:12 | 7 |
4
|
6 | 1 | 5:12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:12 | 12 |
2
|
6 | 3 | 12:10 | 11 |
3
|
6 | 4 | 12:9 | 11 |
4
|
6 | 1 | 6:15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Russian Cup (Regions Path - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.