Cầu thủ
Minhoca
tiền vệ (CD Rabo Peixe)
Tuổi: 36 (29.04.1988)

Sự nghiệp và danh hiệu Minhoca

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Campeonato de Portugal - Bảng C
1
1
-
-
0
0
21/22
1
1
-
-
0
0
19/20
LigaPro
19
0
-
-
3
0
18/19
Primeira Liga
6
0
6.4
0
0
0
17/18
29
3
-
-
4
1
16/17
Primeira Liga
14
0
6.6
0
1
0
15/16
Primeira Liga
11
2
-
2
1
0
14/15
Portuguese Liga
27
0
-
0
5
1
13/14
Primeira Liga
14
1
-
-
0
0
13/14
Segunda Liga
4
4
-
-
0
0
12/13
Segunda Liga
6
1
-
-
0
0
11/12
Liga de Honra
21
2
-
-
1
0