Cầu thủ
Tallo
tiền đạo (Dubocica)
Tuổi: 31 (21.12.1992)

Sự nghiệp và danh hiệu Tallo

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Prva Liga
1
1
-
-
0
0
22/23
4
0
6.5
0
0
0
22/23
OTP Bank Liga
11
1
-
-
2
0
21/22
12
1
6.7
1
0
0
21/22
OTP Bank Liga
9
2
-
-
4
1
20/21
OTP Bank Liga
21
6
-
-
9
1
19/20
Ligue 2
6
0
6.5
0
0
0
18/19
Primeira Liga
3
0
6.3
0
0
0
17/18
Primeira Liga
17
1
6.7
4
2
0
16/17
Ligue 2
11
1
6.6
0
2
0
15/16
Ligue 1
23
0
6.6
3
2
0
14/15
Ligue 1
16
4
-
0
4
0
13/14
Ligue 1
23
7
-
1
3
0
12/13
Serie B
16
3
-
-
2
0
11/12
Serie A
3
0
-
-
0
0