Giải đấu

-
Liga 2/Serie 2
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2015/2016
Bảng xếp hạng Liga 2/Serie 2 hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 23 | -19 | 17 | 9 | 8 | 41 |
2
![]() |
10 | 6 | 23 | -19 | 18 | 14 | 4 | 41 |
3
![]() |
10 | 6 | 22 | -18 | 18 | 12 | 6 | 40 |
4
![]() |
10 | 2 | 21 | -13 | 15 | 17 | -2 | 27 |
5
![]() |
10 | 1 | 20 | -11 | 14 | 26 | -12 | 23 |
6
![]() |
10 | 2 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 1 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Gaz Metan Medias: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- UTA Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Chindia Targoviste: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Mioveni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- FC Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baia Mare: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baia Mare: -16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 5 | 20 | -15 | 15 | 9 | 6 | 35 |
2
![]() |
10 | 6 | 14 | -10 | 17 | 9 | 8 | 32 |
3
![]() |
10 | 6 | 14 | -10 | 12 | 12 | 0 | 32 |
4
![]() |
10 | 3 | 19 | -12 | 11 | 13 | -2 | 28 |
5
![]() |
10 | 4 | 11 | -5 | 20 | 12 | 8 | 23 |
6
![]() |
10 | 0 | -10 | 20 | 3 | 23 | -20 | -10 |
- Liga 2/Serie 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Ramnicu Valcea: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Satu Mare: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pancota: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- U. Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tarlungeni: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sportul Snagov: -11 điểm (Theo quy định của giải đấu)