![Arabe Unido](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Arabe Unido
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Arabe Unido 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
10.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
10.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|