![Ashkelon](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Ashkelon
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Ashkelon 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
15.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.04.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.10.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.10.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
15.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.10.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
28.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.04.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |