![Chemik Police](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Chemik Police
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Chemik Police 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.08.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
29.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.12.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.08.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
17.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.08.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.08.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
29.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |