![Kinondoni MC](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Kinondoni MC
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kinondoni MC 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
30.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
08.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
20.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
13.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
10.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
14.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
07.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
16.10.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
08.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
20.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
14.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
07.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
13.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
10.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |