![LZS Piotrowka](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
LZS Piotrowka
-
Khu vực:
Chuyển nhượng LZS Piotrowka 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
05.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.09.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.02.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2014 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.08.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.09.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.02.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2014 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |