![NASK Nasice](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
NASK Nasice
-
Khu vực:
Chuyển nhượng NASK Nasice 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
30.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
|
||
11.08.2020 |
Cho mượn
|
|
||
25.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
14.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
20.08.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
29.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
13.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
08.01.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
04.08.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.08.2013 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.02.2012 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2000 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.08.2020 |
Cho mượn
|
|
||
25.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
20.08.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
29.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.08.2013 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
|
||
14.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
08.01.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
04.08.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
26.02.2012 |
Chuyển nhượng
|
![]() |