![Sibenik](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Sibenik
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sibenik 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
16.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
24.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
23.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
19.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
06.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
17.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
12.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
16.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
23.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
06.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
13.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
24.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
19.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
17.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |