![Treaty Utd Nữ](http://www.doanmn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Treaty Utd Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Treaty Utd Nữ 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
25.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
18.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |