Giải đấu

-
Thế vận hội Olympic Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng xếp hạng Thế vận hội Olympic Nữ hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.