Giải đấu
Chung kết
participant
Honka
1
1
participant
KPV Kokkola *
0
1
participant
Klubi 04
5
3
participant
GrIFK *
1
0
Main TR T H B HS Đ
1 Klubi 04 24 13 7 4 29 46
2 Kultsu 24 12 8 4 15 44
3 Viikingit 24 10 6 8 12 36
4 Futura 24 11 3 10 1 36
5 Sudet 24 11 2 11 2 35
6 Kiffen 24 9 6 9 -6 33
7 Lahti Akatemia 24 9 5 10 12 32
8 JIPPO 24 7 8 9 4 29
9 Myllypuro 24 2 3 19 -69 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.