Giải đấu
  • Thế vận hội Olympic Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024
Vòng 1/8
participant
Guinea Bissau Nữ
2
2
participant
Benin Nữ
2
3
participant
Guinea Nữ
0
0
participant
Ghana Nữ
3
4
participant
Burkina Faso Nữ
0
2
participant
Mali Nữ
1
2
?
participant
Zambia Nữ
participant
Bờ Biển Ngà Nữ
participant
Sierra Leone Nữ
?
participant
Tunisia Nữ
participant
Namibia Nữ
2
0
participant
Guinea Xích đạo Nữ
0
0
?
participant
Ma Rốc Nữ
participant
Uganda Nữ
3
1
participant
Rwanda Nữ
3
0
?
participant
Cameroon Nữ
participant
Ethiopia Nữ
6
4
participant
Chad Nữ
0
0
?
participant
Nigeria Nữ
participant
Congo Nữ
participant
Tanzania Nữ
?
participant
Botswana Nữ
participant
Mozambique Nữ
participant
D.R. Congo Nữ
?
participant
Nam Phi Nữ
Tứ kết
participant
Benin Nữ
0
0
participant
Ghana Nữ
3
2
participant
Bờ Biển Ngà Nữ
participant
Tunisia Nữ
participant
Namibia Nữ
0
0
participant
Ma Rốc Nữ
2
2
participant
Uganda Nữ
2
0
participant
Cameroon Nữ
0
3
participant
Ethiopia Nữ
1
0
participant
Nigeria Nữ
1
4
participant
Tanzania Nữ
2
1
participant
Botswana Nữ
0
0
participant
D.R. Congo Nữ
1
0
participant
Nam Phi Nữ
1
2
Bán kết
participant
Ghana Nữ
0
3
participant
Zambia Nữ
1
3
participant
Tunisia Nữ
1
1
participant
Ma Rốc Nữ
2
4
participant
Cameroon Nữ
0
0
participant
Nigeria Nữ
0
1
participant
Tanzania Nữ
0
0
participant
Nam Phi Nữ
3
1
Chung kết
participant
Zambia Nữ
1
2
participant
Ma Rốc Nữ
2
0
participant
Nigeria Nữ
1
0
participant
Nam Phi Nữ
0
0
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Uzbekistan Nữ 3 3 0 0 19 9
2 Bhutan Nữ 3 2 0 1 -6 6
3 Jordan Nữ 3 1 0 2 -6 3
4 Đông Timor Nữ 3 0 0 3 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Iran Nữ 2 1 1 0 1 4
2 Myanmar Nữ 2 0 1 1 -1 1
3 Bangladesh Nữ 0 0 0 0 0 0
4 Maldives Nữ 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Việt Nam Nữ 2 2 0 0 6 6
2 Nepal Nữ 2 0 0 2 -6 0
3 Afghanistan Nữ 0 0 0 0 0 0
4 Palestine Nữ 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Thái Lan Nữ 2 2 0 0 12 6
2 Singapore Nữ 2 0 1 1 -6 1
3 Mông Cổ Nữ 2 0 1 1 -6 1
4 Sri Lanka Nữ 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Philippines Nữ 3 3 0 0 16 9
2 Hồng Kông Nữ 3 2 0 1 1 6
3 Pakistan Nữ 3 1 0 2 -5 3
4 Tajikistan Nữ 3 0 0 3 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Đài Loan TQ Nữ 2 2 0 0 8 6
2 Liban Nữ 2 1 0 1 1 3
3 Indonesia Nữ 2 0 0 2 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Ấn Độ Nữ 2 2 0 0 9 6
2 Kyrgyzstan Nữ 2 0 0 2 -9 0
3 Turkmenistan Nữ 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Úc Nữ 3 3 0 0 13 9
2 Philippines Nữ 3 2 0 1 -4 6
3 Iran Nữ 3 0 1 2 -3 1
4 Đài Loan TQ Nữ 3 0 1 2 -6 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Triều Tiên Nữ 3 2 1 0 8 7
2 Hàn Quốc Nữ 3 1 2 0 9 5
3 Trung Quốc Nữ 3 1 1 1 2 4
4 Thái Lan Nữ 3 0 0 3 -19 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản Nữ 3 3 0 0 11 9
2 Uzbekistan Nữ 3 2 0 1 2 6
3 Việt Nam Nữ 3 1 0 2 -1 3
4 Ấn Độ Nữ 3 0 0 3 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.